Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
répudier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bỏ (vợ)
  • gạt đi, bác bỏ
    • Répudier une opinion
      bác bỏ một ý kiến
  • (luật học, pháp lý) bỏ không hưởng
Related search result for "répudier"
Comments and discussion on the word "répudier"