Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
résultante
Jump to user comments
tính từ
  • (vật lý học, toán học) tổng hợp, tổng, hợp
    • Force résultante
      lực tổng hợp, hợp lực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) do, bởi... mà ra
    • Droits résultants des traités
      quyền lợi do hiệp ước
danh từ giống đực
  • (toán học) kết thúc
Related search result for "résultante"
Comments and discussion on the word "résultante"