Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réticulé
Jump to user comments
tính từ
  • (có) hình mạng; kết mạng
    • Vaisseau réticulé
      (thực vật học) mạch mạng
    • élytre réticulé
      (động vật học) cánh cứng gân mạng
    • tissu réticulé
      (sinh vật học) mô lưới
Related search result for "réticulé"
Comments and discussion on the word "réticulé"