Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chạy đua
dị chủng
trường đua
dòng giống
nòi
dân tộc
tài xế
ngựa người
phụ lái
phu xe
đua
kinh nghiệm
đất hiếm
diệt chủng
giống người
giống nòi
hoàng chủng
sắc tộc
đua ngựa
nòi giống
nhân chủng
dị tộc
chướng ngại
dượt
nhảy rào
thi
bấm giờ
chủng tộc
giống
cầm
hò