Characters remaining: 500/500
Translation

raciner

Academic
Friendly

Từ "raciner" trong tiếng Pháp có nghĩa gốc là "bắt rễ" hoặc "đâm rễ", thường được sử dụng để chỉ hành động của cây cối hoặc thực vật khi chúng phát triển rễ để hút nước chất dinh dưỡng từ đất. Ngoài nghĩa đen này, từ "raciner" còn những nghĩa khác trong ngữ cảnh đời sống ngữ nghĩa ngầm, đặc biệttrong văn hóa ngôn ngữ hàng ngày.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa đen (bắt rễ):

    • Ví dụ: "Les arbres commencent à raciner dans le sol." (Những cái cây bắt đầu bén rễ xuống đất.)
    • Trong ngữ cảnh này, "raciner" mô tả quá trình tự nhiên của cây cối khi chúng phát triển.
  2. Nghĩa chuyển (gắn bó, liên kết):

    • Từ "raciner" còn có thể được sử dụng để chỉ việc gắn bó với một nơi chốn hay một cộng đồng nào đó.
    • Ví dụ: "Elle a réussi à raciner sa famille dans cette ville." ( ấy đã thành công trong việc gắn bó gia đình mình với thành phố này.)
  3. Nghĩa trong văn học hoặc nghệ thuật:

    • Trong một số ngữ cảnh nghệ thuật, "raciner" có thể sử dụng để chỉ việc tạo ra một liên kết sâu sắc với một ý tưởng hoặc cảm xúc.
    • Ví dụ: "Ce poème racine des émotions profondes." (Bài thơ này gợi lên những cảm xúc sâu sắc.)
Các biến thể của từ:
  • Racine (danh từ): Nghĩa là "rễ".
    • Ví dụ: "Les racines des arbres sont très importantes." (Rễ của những cái cây rất quan trọng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Enraciner: Cũng có nghĩa là "gắn bó" nhưng thường chỉ việc củng cố hoặc làm cho một cái gì đó trở nên bền vững hơn.
    • Ví dụ: "Il faut enraciner les traditions dans notre culture." (Chúng ta cần gắn bó các truyền thống với văn hóa của mình.)
Idioms cụm động từ:
  • "Être enraciné dans": Nghĩa là "bị gắn bó với" hoặc " nguồn gốc từ".
    • Ví dụ: "Sa culture est enracinée dans l'histoire." (Văn hóa của anh ấy nguồn gốc từ lịch sử.)
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi dùng "raciner" trong văn nói hoặc văn viết, cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định được nghĩa chính xác bạn muốn truyền đạt.
  • Từ này thường không được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường thường xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc các cuộc thảo luận sâu sắc về mối liên hệ giữa con người môi trường xung quanh.
ngoại động từ
  1. tạo vân gỗ (trên da đóng sách)
  2. (từ , nghĩa ) nhuộm nâu (bằng nước rễ hồ đào)
nội động từ
  1. (từ , nghĩa ) bắt rể, bén rể (cây)

Words Containing "raciner"

Comments and discussion on the word "raciner"