Từ "raddled" trong tiếng Anh có nghĩa là "mệt mỏi, hư hại, hoặc trong tình trạng xấu". Từ này thường được dùng để miêu tả một người hoặc vật có vẻ ngoài tồi tàn, nhếch nhác, hoặc có dấu hiệu của sự lão hóa.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"After weeks of working late nights, she looked raddled and exhausted." (Sau nhiều tuần làm việc muộn, cô ấy trông rất mệt mỏi và kiệt sức.)
"The old car was raddled, with rust all over the body." (Chiếc xe cũ trông rất hư hại, với gỉ sét khắp thân xe.)
"His raddled appearance was a stark contrast to his vibrant personality." (Ngoại hình nhếch nhác của anh ta là một sự tương phản rõ rệt với tính cách sôi nổi của anh ấy.)
"The raddled state of the city’s infrastructure reflects years of neglect." (Tình trạng hư hại của cơ sở hạ tầng thành phố phản ánh nhiều năm bị bỏ bê.)
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Worn: Có nghĩa là bị hao mòn hoặc hư hại.
Tattered: Miêu tả một cái gì đó rách nát hoặc hư hỏng.
Haggard: Thể hiện vẻ mệt mỏi hoặc kiệt sức, thường do lo âu hoặc thiếu ngủ.
Idioms và Phrasal verbs:
"Burning the candle at both ends": Nghĩa là làm việc quá sức hoặc không ngủ đủ giấc, có thể dẫn đến tình trạng "raddled".
"Hit the bottle": Nghĩa là uống rượu nhiều, có thể làm cho người ta trở nên "raddled".
Kết luận:
Từ "raddled" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc miêu tả vẻ ngoài của con người cho đến tình trạng của đồ vật.