Characters remaining: 500/500
Translation

raddled

/'rædld/
Academic
Friendly

Từ "raddled" trong tiếng Anh có nghĩa "mệt mỏi, hư hại, hoặc trong tình trạng xấu". Từ này thường được dùng để miêu tả một người hoặc vật có vẻ ngoài tồi tàn, nhếch nhác, hoặc dấu hiệu của sự lão hóa.

Định nghĩa:
  • Tính từ: Trong ngữ cảnh Mỹ, "raddled" có thể được hiểu một trạng thái say mèm hoặc mệt mỏi, thường do uống rượu quá nhiều hoặc do cuộc sống căng thẳng.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "After weeks of working late nights, she looked raddled and exhausted." (Sau nhiều tuần làm việc muộn, ấy trông rất mệt mỏi kiệt sức.)
    • "The old car was raddled, with rust all over the body." (Chiếc xe trông rất hư hại, với gỉ sét khắp thân xe.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "His raddled appearance was a stark contrast to his vibrant personality." (Ngoại hình nhếch nhác của anh ta một sự tương phản rõ rệt với tính cách sôi nổi của anh ấy.)
    • "The raddled state of the city’s infrastructure reflects years of neglect." (Tình trạng hư hại của cơ sở hạ tầng thành phố phản ánh nhiều năm bị bỏ bê.)
Phân biệt các biến thể:
  • Raddle (động từ): Có thể dùng để chỉ hành động làm hư hại hoặc làm cho cái đó nhếch nhác.
    • "The constant rain raddled the paint on the fence." (Cơn mưa liên tục đã làm hư hại lớp sơn trên hàng rào.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Worn: Có nghĩa bị hao mòn hoặc hư hại.
  • Tattered: Miêu tả một cái đó rách nát hoặc hư hỏng.
  • Haggard: Thể hiện vẻ mệt mỏi hoặc kiệt sức, thường do lo âu hoặc thiếu ngủ.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Burning the candle at both ends": Nghĩa làm việc quá sức hoặc không ngủ đủ giấc, có thể dẫn đến tình trạng "raddled".
  • "Hit the bottle": Nghĩa uống rượu nhiều, có thể làm cho người ta trở nên "raddled".
Kết luận:

Từ "raddled" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc miêu tả vẻ ngoài của con người cho đến tình trạng của đồ vật.

tính từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say mèm

Comments and discussion on the word "raddled"