Từ "realization" trong tiếng Anh có nghĩa là:
Các biến thể của từ:
Realize (động từ): có nghĩa là nhận ra, hiểu rõ điều gì đó. Ví dụ: "I didn’t realize how important this was."
Realized (quá khứ phân từ của realize): được sử dụng để chỉ một điều đã được nhận ra. Ví dụ: "She realized her mistake."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Awareness: sự nhận thức.
Understanding: sự hiểu biết.
Fulfillment: sự hoàn thành, sự thực hiện.
Achievement: sự đạt được, thành tựu.
Ví dụ sử dụng nâng cao:
"The realization of the project's goals took longer than expected." (Sự thực hiện các mục tiêu của dự án mất nhiều thời gian hơn mong đợi.)
"Her sudden realization about the importance of time management changed her life." (Sự nhận thức đột ngột của cô về tầm quan trọng của việc quản lý thời gian đã thay đổi cuộc sống của cô.)
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Come to realize: dần dần nhận ra. Ví dụ: "It took me a while to come to realize that I needed help." (Tôi đã mất một thời gian để dần nhận ra rằng tôi cần sự giúp đỡ.)
Realize one's potential: nhận ra tiềm năng của bản thân.