Characters remaining: 500/500
Translation

recluse

/ri'klu:s/
Academic
Friendly

Từ "recluse" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa
  • Danh từ (noun): "Recluse" chỉ một người sống ẩn dật, thường người tránh xa xã hội không thích giao tiếp với người khác.
  • Tính từ (adjective): Mặc dù "recluse" chủ yếu được dùng như danh từ, cũng có thể được sử dụng để mô tả lối sống hay hành vi của một người nào đó, có nghĩa sống tách biệt hay xa lánh xã hội.
dụ sử dụng
  1. Danh từ:

    • "He became a recluse after the death of his wife." (Ông ấy trở thành một người sống ẩn dật sau cái chết của vợ ông.)
    • "The author was known as a recluse who rarely left his home." (Nhà văn được biết đến như một người sống ẩn dật, hiếm khi rời khỏi nhà.)
  2. Tính từ (mặc dù ít gặp hơn):

    • "Her recluse lifestyle allowed her to focus on her art." (Lối sống ẩn dật của ấy cho phép ấy tập trung vào nghệ thuật của mình.)
Các biến thể của từ
  • Reclusiveness (danh từ): Tình trạng sống ẩn dật.

    • dụ: "His reclusiveness made it difficult for people to reach out to him." (Sự sống ẩn dật của anh ấy khiến cho mọi người khó liên lạc với anh ấy.)
  • Reclusive (tính từ): tính chất sống ẩn dật, không thích giao du.

    • dụ: "She has a reclusive nature and prefers to spend time alone." ( ấy tính cách sống ẩn dật thích dành thời gian cho bản thân.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Hermit: Cũng chỉ một người sống tách biệt, thường lý do tôn giáo.
  • Loner: Người thích sống một mình, không thích giao tiếp.
  • Introvert: Người hướng nội, thường không thích giao du nhiều nhưng không nhất thiết sống ẩn dật.
Các idioms phrasal verbs liên quan
  • "Live off the grid": Sống tách biệt, không phụ thuộc vào xã hội hiện đại.
  • "Stay under the radar": Tránh sự chú ý của người khác, sống kín đáo.
Kết luận

Từ "recluse" thường được sử dụng để mô tả một lối sống nhiều người có thể không hiểu hoặc đánh giá. có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc tích cực tùy thuộc vào ngữ cảnh.

tính từ
  1. sống ẩn dật, xa lánh xã hội
danh từ
  1. người sống ẩn dật

Comments and discussion on the word "recluse"