Từ "recluse" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa
Danh từ (noun): "Recluse" chỉ một người sống ẩn dật, thường là người tránh xa xã hội và không thích giao tiếp với người khác.
Tính từ (adjective): Mặc dù "recluse" chủ yếu được dùng như danh từ, nó cũng có thể được sử dụng để mô tả lối sống hay hành vi của một người nào đó, có nghĩa là sống tách biệt hay xa lánh xã hội.
Ví dụ sử dụng
"He became a recluse after the death of his wife." (Ông ấy trở thành một người sống ẩn dật sau cái chết của vợ ông.)
"The author was known as a recluse who rarely left his home." (Nhà văn được biết đến như một người sống ẩn dật, hiếm khi rời khỏi nhà.)
Tính từ (mặc dù ít gặp hơn):
Các biến thể của từ
Reclusiveness (danh từ): Tình trạng sống ẩn dật.
Reclusive (tính từ): Có tính chất sống ẩn dật, không thích giao du.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Hermit: Cũng chỉ một người sống tách biệt, thường là vì lý do tôn giáo.
Loner: Người thích sống một mình, không thích giao tiếp.
Introvert: Người hướng nội, thường không thích giao du nhiều nhưng không nhất thiết là sống ẩn dật.
Các idioms và phrasal verbs liên quan
"Live off the grid": Sống tách biệt, không phụ thuộc vào xã hội hiện đại.
"Stay under the radar": Tránh sự chú ý của người khác, sống kín đáo.
Kết luận
Từ "recluse" thường được sử dụng để mô tả một lối sống mà nhiều người có thể không hiểu hoặc đánh giá. Nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc tích cực tùy thuộc vào ngữ cảnh.