Characters remaining: 500/500
Translation

hermit

/'hə:mit/
Academic
Friendly

Giải thích từ "hermit":

Từ "hermit" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "nhà ẩn dật" hoặc "nhà tu khổ hạnh". Một người được gọi là hermit thường sống tách biệt khỏi xã hội, thường để tìm kiếm sự bình yên, thiền định hoặc theo đuổi một lối sống tôn thờ, không bị ảnh hưởng bởi những điều bên ngoài.

Cách sử dụng:

Biến thể của từ: - Hermitic (tính từ): liên quan đến cuộc sống của một nhà ẩn dật. dụ: "He adopted a hermitic lifestyle, avoiding all social interactions." (Anh ấy đã chọn một lối sống ẩn dật, tránh tất cả các tương tác xã hội.)

Từ gần giống: - Recluse: Cũng chỉ những người sống tách biệt, nhưng có thể không động cơ tôn giáo hoặc thiền định. dụ: "She became a recluse after the death of her husband." ( ấy trở thành một người sống tách biệt sau cái chết của chồng.) - Anchorite: Một từ cổ hơn, cũng chỉ những người sống tách biệt lý do tôn giáo.

Từ đồng nghĩa: - Solitary (cô đơn) - Isolate (tách biệt)

Idioms Phrasal Verbs: - Fly under the radar: Sống một cuộc sống không chú ý, có thể tương tự như cuộc sống của một hermit. dụ: "He prefers to fly under the radar and avoid the limelight." (Anh ấy thích sống âm thầm tránh xa ánh đèn sân khấu.)

Kết luận:Từ "hermit" không chỉ đơn thuần một nhà ẩn dật còn mang theo nhiều ý nghĩa sâu sắc về sự tìm kiếm nội tâm, sự cô đơn sự tách biệt.

danh từ
  1. nhà ẩn dật
  2. nhà tu khổ hạnh

Comments and discussion on the word "hermit"