Từ "recondite" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "tối tăm, bí hiểm, khó hiểu". Từ này thường được dùng để miêu tả những kiến thức, chủ đề hoặc văn phong mà không phải ai cũng dễ dàng tiếp cận hoặc hiểu được.
Recondite knowledge: Kiến thức khó hiểu
A recondite writer: Một nhà văn khó hiểu
"Recondite" có thể được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, văn học, hoặc khi nói về những chủ đề chuyên sâu mà không phải ai cũng biết đến. Ví dụ: - "The recondite nature of the subject matter made the conference accessible only to specialists in the field." - (Tính chất bí ẩn của chủ đề khiến hội nghị chỉ có thể tiếp cận được bởi các chuyên gia trong lĩnh vực.)
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "recondite", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan như: - "In the weeds": Nghĩa là đi vào chi tiết phức tạp, có thể tương tự như "recondite".
Tóm lại, "recondite" là một từ dùng để mô tả những thứ khó hiểu, bí ẩn và thường liên quan đến kiến thức chuyên sâu.