Characters remaining: 500/500
Translation

reconditeness

/ri'kɔndaitnis/
Academic
Friendly

Từ "reconditeness" trong tiếng Anh một danh từ, chỉ tính chất tối tăm, bí hiểm hoặc khó hiểu của một vấn đề, một văn bản hay một chủ đề nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả những kiến thức hoặc thông tin không phải ai cũng có thể hiểu hoặc tiếp cận được.

Định nghĩa:
  • Reconditeness: Tính chất khó hiểu, bí ẩn, thường liên quan đến kiến thức chuyên sâu hoặc chủ đề chỉ một số ít người có thể hiểu .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The reconditeness of the scientific article made it difficult for the general public to understand."
    • (Tính chất khó hiểu của bài báo khoa học khiến cho công chúng khó có thể hiểu được.)
  2. Câu nâng cao:

    • "His lectures often delve into the reconditeness of philosophical theories, leaving many students bewildered."
    • (Các bài giảng của ông thường đi sâu vào tính chất bí hiểm của các lý thuyết triết học, khiến nhiều sinh viên cảm thấy bối rối.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Recondite (tính từ): Bí hiểm, khó hiểu.

    • dụ: "The recondite nature of the text requires careful analysis."
  • Obscure (tính từ): Mờ mịt, khó hiểu.

    • dụ: "The author's obscure writing style challenges readers."
Từ gần giống:
  • Esoteric: Chỉ những điều chỉ được hiểu bởi một nhóm người nhỏ, thường những người chuyên môn.

    • dụ: "The esoteric nature of quantum physics can be daunting for beginners."
  • Abstruse: Khó hiểu, khó tiếp cận.

    • dụ: "His argument was so abstruse that few could follow it."
Idioms cụm động từ:
  • Out of reach: Vượt ra ngoài khả năng hiểu biết, không thể tiếp cận.
    • dụ: "For many, the ideas presented in the abstract were out of reach."
Cách sử dụng chú ý:
  • Từ "reconditeness" thường được dùng trong văn cảnh học thuật, văn chương hoặc khi nói về các khái niệm phức tạp.
  • Khi sử dụng, bạn cần chú ý đến đối tượng nói chuyện; từ này có thể không phù hợp trong giao tiếp hàng ngày có thể gây khó hiểu cho người nghe.
danh từ
  1. tính chất tối tăm, tính chất bí hiểm, tính chất khó hiểu (vấn đề, văn...)

Comments and discussion on the word "reconditeness"