Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
recouper
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cắt lại
    • Recouper un habit
      cắt lại cái áo
  • pha lại (rượu)
  • cắt (một đường)
  • (nghĩa bóng) ăn khớp với
    • Témoignage qui recoupe un autre
      lời chứng ăn khớp với một lời chứng khác
nội động từ
  • (đánh bài) (đánh cờ) đảo lại bài
Related search result for "recouper"
Comments and discussion on the word "recouper"