Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
red meat
/'red'mi:t/
Jump to user comments
danh từ
  • thịt tươi còn máu
  • thịt đỏ (thịt bò, cừu, đối lại với thịt trắng như thịt gà)
Related search result for "red meat"
Comments and discussion on the word "red meat"