Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
reformer
/ri'fɔ:mə/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà cải cách, nhà cải lương
  • (sử học) người lânh đạo phái cải cách tôn giáo ((thế kỷ) 16)
Related words
Comments and discussion on the word "reformer"