Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
refresher
/ri'freʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • tiền trả thêm (cho luật sư khi vụ kiện kéo dài)
  • điều nhắc nhở
  • (thông tục) sự giải khát, đồ giải khát
    • let's have a refresher
      chúng ta uống cái gì đi
  • (định ngữ) để nhắc nhở lại, để bồi dưỡng lại, ôn luyện lại
    • a refresher course
      lớp bồi dưỡng lại, lớp ôn luyện lại (những cái đã học trước)
Related search result for "refresher"
Comments and discussion on the word "refresher"