French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- (luật học, pháp lý) đày đi
- (nghĩa rộng) giam hãm
- Reléguer quelqu'un à la campagne
giam hãm ai ở nông thôn
- xếp xó
- Reléguer un meuble au grenier
xếp xó một đồ gỗ vào tầng thượng
- xếp, dồn (vào một tình trạng xấu)
- Reléguer quelqu'un au second plan
xếp ai xuống hàng thứ hai