Characters remaining: 500/500
Translation

reluquer

Academic
Friendly

Từ "reluquer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩa là "nghé nhìn" hoặc "dòm ngó". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật có thể mang một chút sắc thái hài hước hoặc châm biếm.

Định nghĩa:
  1. Nghĩa đen: Nhìn một cách lén lút, tò mò (thườngvề ai đó hoặc cái gì đó).

    • Ví dụ: "Il reluque les mariés." (Anh ta đang ngó nhìn cô dâu chú rể.)
  2. Nghĩa bóng: Dòm ngó, có ý định tham lam hoặc muốn chiếm đoạt điều đó.

    • Ví dụ: "Elle reluque l'héritage." ( ấy đang dòm ngó gia tài.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "reluquer" không nhiều biến thể, nhưng có thể sử dụng trong các thì khác nhau, ví dụ như:
    • "Je reluque" (Tôi dòm ngó)
    • "Tu reluques" (Bạn dòm ngó)
    • "Il/Elle reluque" (Anh/ ấy dòm ngó)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Dòm ngó một cách không đứng đắn: Khi bạn nhìn ai đó với ý định không tốt.

    • Ví dụ: "Il reluque les filles à la plage." (Anh ta dòm ngó các cô gáibãi biển.)
  • Tham lam với tài sản: Khi bạný định chiếm đoạt hoặc muốn sở hữu cái gì đó.

    • Ví dụ: "Les investisseurs reluquent cette entreprise." (Các nhà đầu đang dòm ngó công ty này.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dòm ngó: "regarder" (nhìn), nhưng "reluquer" mang tính chất dòm ngó hoặc nhìn lén nhiều hơn.
  • Từ đồng nghĩa: "épier" (theo dõi), nhưng "épier" có nghĩa nặng hơn, nhấn mạnh vào việc theo dõi một cách bí mật.
Idioms cụm từ:
  • "Reluquer quelque chose" có thể hiểu là "nhìn chằm chằm vào cái gì đó" với một chút ý nghĩa không tốt.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống giao tiếp, bạn có thể sử dụng "reluquer" để thể hiện một cách hài hước hoặc châm biếm về sự quan tâm thái quá đến người khác hoặc tài sản của họ.
ngoại động từ
  1. (thân mật) nghé nhìn
    • Reluquer les mariés
      nghé nhìn cô dâu chú rể
  2. (nghĩa bóng) dòm ngó, ngấp nghé
    • Reluquer l'héritage
      dòm ngó gia tài

Similar Spellings

Words Mentioning "reluquer"

Comments and discussion on the word "reluquer"