Characters remaining: 500/500
Translation

rencart

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "rencart" là một danh từ giống đực (le rencart) thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. "Rencart" có nghĩacuộc hẹn hoặc điểm hẹn, thường ám chỉ những cuộc gặp gỡ không chính thức, có thểvới bạn bè hoặc người quen. Từ này có thể được coi là một biến thể của từ "rendez-vous" nhưng mang tính chất thân mật hơn.

Cách sử dụng:
  1. Gặp gỡ bạn bè:

    • Ví dụ: "On se retrouve au rencart à 18 heures." (Chúng ta gặp nhauđiểm hẹn lúc 18 giờ.)
  2. Cuộc hẹn không chính thức:

    • Ví dụ: "J'ai un rencart avec Marie ce soir." (Tôi có một cuộc hẹn với Marie tối nay.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Rendez-vous: Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức hơn, như cuộc hẹn với bác sĩ hay cuộc họp.
  • Rencard: Là một biến thể khá phổ biến của "rencart", cũng mang nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "rencard" thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh hẹn hò.
    • Ví dụ: "J'ai un rencard avec mon crush." (Tôi có một cuộc hẹn với người tôi thích.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rendez-vous: Như đã đề cập, đâytừ chính thức hơn, dùng cho các cuộc hẹn có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh.
  • Appointment: Từ tiếng Anh tương đương cho các cuộc hẹn chính thức.
Idioms cụm động từ:
  • "Donner rendez-vous": Nghĩa là "hẹn gặp". Ví dụ: "Je lui ai donné rendez-vous au café." (Tôi đã hẹn gặp anh ấyquán phê.)
  • "Rencard amoureux": Cụm từ này chỉ cuộc hẹn hò lãng mạn.
Lưu ý:
  • "Rencart" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật không chính thức, vì vậy khi giao tiếp trong các tình huống trang trọng hơn, bạn nên sử dụng "rendez-vous".
  • Hãy chú ý rằng "rencart" có thể không phổ biếntất cả các vùng nói tiếng Pháp.
danh từ giống đực
  1. như rancart

Comments and discussion on the word "rencart"