Characters remaining: 500/500
Translation

reptation

Academic
Friendly

Từ "reptation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "sự " hay "sự di chuyển của các loài bò sát". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cách thức di chuyển của những động vật như rắn, thằn lằn các loài bò sát khác.

Định nghĩa:
  • Reptation (n.f.): Sự , sự di chuyển bằng cách trườn, thường được dùng để chỉ cách di chuyển của các loài bò sát hoặc động vật hình dáng tương tự.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La reptation des serpents est fascinante."
    • (Sự của rắn thật thú vị.)
  2. Ngữ cảnh mô tả:

    • "Les reptiles se déplacent principalement par reptation."
    • (Các loài bò sát di chuyển chủ yếu bằng cách .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "reptation" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ cách hành xử hoặc chiến lược không thẳng thắn, ví dụ trong các cuộc đàm phán hay giao tiếp.
    • "Sa manière de négocier ressemble à de la reptation."
    • (Cách thức đàm phán của anh ta giống như sự .)
Các biến thể của từ:
  • Reptile: Danh từ chỉ các loài bò sát.
  • Reptilien(ne): Tính từ mô tả thuộc về bò sát.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rampement: Cũng có nghĩasự , nhưng thường được dùng để chỉ sự di chuyển của các động vật không chân hoặc chân ngắn.
  • Glissement: Nghĩasự trượt, thường dùng để nói về sự di chuyển trơn tru hơn là .
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại, không idiom đặc trưng nào liên quan trực tiếp đến từ "reptation", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sự di chuyển hoặc hành động có thể gợi nhớ đến sự .
Tổng kết:

Từ "reptation" có thể được hiểu đơn giản là "sự ". Khi sử dụng từ này, bạn có thể liên tưởng đến cách di chuyển của các loài bò sát cả những nghĩa ẩn dụ trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. sự

Words Mentioning "reptation"

Comments and discussion on the word "reptation"