Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ressort
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lò xo
  • (nghĩa bóng) động lực
    • L'intérêt, ce puissant ressort
      lợi lộc, cái động lực mạnh mẽ đó
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thủ đoạn
  • sức mạnh
    • Le ressort de la volonté
      sức mạnh của ý chí
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tính đàn hồi
    • Le ressort de l'air
      tính đàn hồi của không khí
    • avoir du ressort
      có ý chí, có khả năng chịu đựng lớn, có sức bật lớn
    • faire ressort
      bật lên như lò xo
danh từ giống đực
  • thẩm quyền, quyền hạn; phạm vi
    • Ressort d'un tribunal
      thẩm quyền của một tòa án
    • ce n'est pas de mon ressort
      không phải quyền hạn của tôi
    • c'est du ressort de la médecine
      cái đó thuộc phạm vi của y học
    • en dernier ressort
      chung thẩm
    • En dernier ressort,il décide de partir
      cuối cùng nó quyết định ra đi
Related search result for "ressort"
Comments and discussion on the word "ressort"