Characters remaining: 500/500
Translation

ressort

Academic
Friendly

Từ "ressort" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, chủ yếudanh từ giống đực. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ minh họa.

1. Nghĩa đen: xo
  • "Ressort" có thể được hiểu xo, một vật dụng cơ học khả năng co giãn.
    • Ví dụ: Le ressort de ce stylo est cassé. ( xo của cây bút này bị gãy.)
2. Nghĩa bóng: Động lực
  • Trong nghĩa bóng, "ressort" chỉ một động lực, nguyên nhân thúc đẩy hoặc một yếu tố tạo ra sức mạnh.
    • Ví dụ: L'intérêt est le puissant ressort de l'économie. (Lợi íchđộng lực mạnh mẽ của nền kinh tế.)
3. Sức mạnh, ý chí
  • "Ressort" còn được dùng để chỉ sức mạnh hoặc ý chí.
    • Ví dụ: Le ressort de la volonté est essentiel pour réussir. (Sức mạnh của ý chírất quan trọng để thành công.)
4. Quyền hạn, thẩm quyền
  • Trong lĩnh vực pháp lý, "ressort" có thể chỉ thẩm quyền hoặc quyền hạn.
    • Ví dụ: Ce problème est du ressort de la cour d'appel. (Vấn đề này thuộc thẩm quyền của tòa phúc thẩm.)
    • Câu nói thông dụng: Ce n'est pas de mon ressort. (Đó không phảiquyền hạn của tôi.)
5. Phạm vi
  • Từ này cũng có thể chỉ ra phạm vi của một lĩnh vực nào đó.
    • Ví dụ: C'est du ressort de la médecine. (Điều đó thuộc phạm vi của y học.)
6. Cách sử dụng nâng cao
  • Câu thành ngữ: En dernier ressort có nghĩa là "cuối cùng" hoặc "trong trường hợp cuối cùng".
    • Ví dụ: En dernier ressort, il décide de partir. (Cuối cùng, anh ấy quyết định ra đi.)
7. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "élan" (động lực, xung lực), "force" (sức mạnh).
  • Từ đồng nghĩa: "motivation" (động lực), "poussée" (sự đẩy).
8. Cụm động từ
  • "Avoir du ressort" có nghĩa là " sức bật, khả năng chịu đựng lớn".
    • Ví dụ: Elle a beaucoup de ressort dans son travail. ( ấy rất nhiều sức bật trong công việc của mình.)
Tóm lại

Từ "ressort" nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú, từ xo vậtđến những khái niệm trừu tượng như động lực, sức mạnh ý chí hay thẩm quyền.

danh từ giống đực
  1. xo
  2. (nghĩa bóng) động lực
    • L'intérêt, ce puissant ressort
      lợi lộc, cái động lực mạnh mẽ đó
  3. (từ , nghĩa ) thủ đoạn
  4. sức mạnh
    • Le ressort de la volonté
      sức mạnh của ý chí
  5. (từ , nghĩa ) tính đàn hồi
    • Le ressort de l'air
      tính đàn hồi của không khí
    • avoir du ressort
      ý chí, khả năng chịu đựng lớn, sức bật lớn
    • faire ressort
      bật lên như xo
danh từ giống đực
  1. thẩm quyền, quyền hạn; phạm vi
    • Ressort d'un tribunal
      thẩm quyền của một tòa án
    • ce n'est pas de mon ressort
      không phải quyền hạn của tôi
    • c'est du ressort de la médecine
      cái đó thuộc phạm vi của y học
    • en dernier ressort
      chung thẩm
    • En dernier ressort,il décide de partir
      cuối cùng quyết định ra đi

Comments and discussion on the word "ressort"