Characters remaining: 500/500
Translation

retributory

/ri'tribjutiv/ Cách viết khác : (retributory) /ri'tribjutəri/
Academic
Friendly

Từ "retributory" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa liên quan đến việc trừng phạt hoặc báo thù. thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc quyết định nhằm đáp trả một hành động xấu hoặc sai trái nào đó.

Định nghĩa ý nghĩa:
  1. Trừng phạt: "Retributory" thường được dùng để chỉ những hình phạt một người hoặc một tổ chức áp dụng nhằm đáp trả lại hành vi sai trái.
  2. Đền đáp: Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể liên quan đến việc đáp trả một cách tích cực, mặc dù nghĩa này hiếm hơn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The retributory measures taken by the government were aimed at punishing those who broke the law."
    • (Các biện pháp trừng phạt chính phủ thực hiện nhằm trừng phạt những người vi phạm pháp luật.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In a retributory justice system, the focus is on making offenders pay for their crimes rather than rehabilitating them."
    • (Trong một hệ thống công lý trừng phạt, trọng tâm làm cho những kẻ phạm tội phải trả giá cho tội ác của họ thay vì phục hồi họ.)
Biến thể của từ:
  • Retribution (danh từ): Hình phạt, sự trả thù.

    • dụ: "Many believe that retribution should be a key aspect of the legal system."
  • Retributive (tính từ): liên quan đến sự trừng phạt.

    • dụ: "Retributive justice focuses on punishment rather than rehabilitation."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Punitive: Liên quan đến việc trừng phạt.

    • dụ: "Punitive actions were taken against the offenders."
  • Avenging: Trả thù.

    • dụ: "He sought avenging for the wrongs done to his family."
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Eye for an eye": Nguyên tắc "mắt đền mắt", tức là trừng phạt tương ứng với tội lỗi.
  • "Payback": Trả thù, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.
    • dụ: "He’s planning his payback for the betrayal."
Kết luận:

Tóm lại, "retributory" một từ có nghĩa liên quan đến việc trừng phạt hoặc đền đáp.

tính từ
  1. trừng phạt, để báo thù
  2. (từ hiếm,nghĩa hiếm) khen thưởng, để đền đáp

Comments and discussion on the word "retributory"