Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
riêng
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt Thuộc về cá nhân một người: Phòng riêng; Chuyện riêng; ăn chung mùng riêng (tng).
trgt Về phần một người nào: phần tôi thì làm một cái nhà nhỏ nơi cỏ non xanh nước biếc (HCM).
Related search result for
"riêng"
Words pronounced/spelled similarly to
"riêng"
:
riêng
riềng
Words contain
"riêng"
:
ở riêng
Giẻ-triêng
nỗi riêng
nhà riêng
riêng
riêng biệt
riêng lẻ
riêng tây
riêng tư
sầu riêng
more...
Words contain
"riêng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nhà riêng
riêng
riêng tây
tạng
bàn hoàn
cá thể
tự tư tự lợi
tây riêng
cá nhân
cô lập
more...
Comments and discussion on the word
"riêng"