Characters remaining: 500/500
Translation

ribler

Academic
Friendly

Từ "ribler" trong tiếng Phápmột động từ thuộc loại ngoại động từ, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệttrong ngành chế tạo hoặc gia công. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ "ribler", các cách sử dụng, ví dụ, một số từ gần giống, từ đồng nghĩa.

Định nghĩa:
  • "Ribler" (đọc là /ʁi.ble/) có nghĩamài mặt hoặc mặt (bánh đá mài). Trong ngữ cảnh kỹ thuật, thường chỉ hành động làm cho bề mặt của một vật liệu trở nên nhẵn mịn hơn bằng cách sử dụng một công cụ mài.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le technicien a riblé la surface de la pièce. (Kỹ thuật viên đã mài mặt bề mặt của chi tiết.)
  2. Câu phức tạp:

    • Avant de peindre, il est important de ribler le bois pour obtenir une finition lisse. (Trước khi sơn, điều quan trọngmài mặt gỗ để được một bề mặt mịn màng.)
Các biến thể của từ:
  • Riblage (danh từ): Quá trình mài mặt.
    • Ví dụ: Le riblage est essentiel pour garantir la qualité du produit. (Quá trình mài mặtrất cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm.)
Từ gần giống:
  • Polir (mài bóng): có nghĩa tương tự, "polir" thường được dùng để chỉ việc làm cho bề mặt sáng bóng hơn, không chỉ đơn thuầnmài.
    • Ví dụ: Il faut polir la voiture pour qu'elle brille. (Cần phải mài bóng xe hơi để sáng bóng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Aplanir (làm phẳng): Dùng để chỉ việc làm cho một bề mặt trở nên phẳng, nhưng không nhất thiết phải làm mịn như "ribler".
    • Ví dụ: Il a aplani le sol avant de mettre le carrelage. (Anh ấy đã làm phẳng mặt đất trước khi lắp gạch.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Ribler à la main: Mài bằng tay.
    • Ví dụ: Pour les détails fins, il préfère ribler à la main. (Đối với các chi tiết nhỏ, anh ấy thích mài bằng tay.)
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Ribler" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật công nghiệp, ít khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
  • Cần phân biệt với các động từ khác như "polir" "aplanir" để sử dụng đúng trong ngữ cảnh.
ngoại động từ
  1. (kỹ thuật) mài mặt, mặt (bánh đá mài)

Words Containing "ribler"

Comments and discussion on the word "ribler"