Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
riches
/'ritʃiz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • sự giàu có, sự phong phú
  • của cải, tiền của, tài sản; vật quý báu
    • national riches
      tài sản quốc gia
Related search result for "riches"
Comments and discussion on the word "riches"