Characters remaining: 500/500
Translation

rifain

Academic
Friendly

Từ "rifain" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "thuộc về núi Rif", một dãy núi nằmmiền bắc Maroc. Từ này thường được sử dụng để chỉ những đặc điểm, văn hóa hoặc người dân sốngkhu vực này.

Định nghĩa:
  • Rifain (tính từ): thuộc về hoặc liên quan đến vùng núi Rif ở Maroc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cultural Context:

    • "Les traditions rifaines sont très riches et variées." (Các truyền thống rifain rất phong phú đa dạng.)
  2. People:

    • "Les Rifains sont connus pour leur hospitalité." (Người Rifain nổi tiếng với sự hiếu khách của họ.)
  3. Geographical Features:

    • "La région rifaine est caractérisée par ses paysages montagneux." (Khu vực núi Rif đặc điểmnhững cảnh quan núi non.)
Sử dụng nâng cao:
  • Sự kết hợp với các từ khác:
    • "Cuisine rifaine" (ẩm thực Rifain): chỉ các món ăn đặc trưng của vùng này.
    • "Musique rifaine" (âm nhạc Rifain): chỉ các loại nhạc cụ phong cách âm nhạc đặc trưng của người dân vùng Rif.
Phân biệt biến thể:
  • Từ "rifain" có thể được dùng để chỉ cả người dân văn hóa của vùng núi này. Không nhiều biến thể khác, nhưng bạn có thể thấy từ này được sử dụng cùng với các danh từ khác để mô tả cụ thể hơn về văn hóa hoặc lối sống.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Berbère (người Berber): Một nhóm dân tộcBắc Phi, bao gồm cả người Rifain.
  • Marocain (người Maroc): Chỉ người dân Maroc nói chung, không chỉ riêng người Rifain.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không idioms hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "rifain", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để diễn đạt ý nghĩa sâu sắc hơn về văn hóa con người nơi đây.

tính từ
  1. (thuộc) núi Ríp (Ma-rốc)

Comments and discussion on the word "rifain"