Từ "raffiné" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tinh chế," "tinh tế," hoặc "thanh tao." Đây là một tính từ được sử dụng để mô tả những thứ có sự tinh tế, sự chắt lọc, hoặc sự tinh vi, thường liên quan đến hương vị, thẩm mỹ, hoặc cách cư xử.
Tinh chế: Chỉ các sản phẩm đã qua quá trình xử lý để loại bỏ tạp chất, ví dụ như đường tinh chế ("sucre raffiné").
Thanh tao, tinh tế: Miêu tả những người hoặc những thứ có khiếu thẩm mỹ cao, hoặc có cách ứng xử lịch thiệp.
Tế nhị: Sử dụng để chỉ những tình huống hoặc cách xử lý nhạy cảm, không thô lỗ.
Tinh vi: Miêu tả những phương pháp hoặc các hình thức hành động phức tạp và khó hiểu.
Raffiner (động từ): Có nghĩa là tinh chế, lọc, hoặc cải thiện một cái gì đó.
Raffinement (danh từ): Nghĩa là sự tinh tế, sự tinh chế hoặc sự cải tiến.
Từ "raffiné" là một từ mô tả sự tinh tế, tinh chế và thanh tao trong nhiều lĩnh vực khác nhau.