Characters remaining: 500/500
Translation

raffiné

Academic
Friendly

Từ "raffiné" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tinh chế," "tinh tế," hoặc "thanh tao." Đâymột tính từ được sử dụng để mô tả những thứ sự tinh tế, sự chắt lọc, hoặc sự tinh vi, thường liên quan đến hương vị, thẩm mỹ, hoặc cách cư xử.

Các nghĩa của từ "raffiné":
  1. Tinh chế: Chỉ các sản phẩm đã qua quá trình xửđể loại bỏ tạp chất, ví dụ như đường tinh chế ("sucre raffiné").

    • Ví dụ: "Le sucre raffiné est souvent utilisé dans les desserts." (Đường tinh chế thường được sử dụng trong các món tráng miệng.)
  2. Thanh tao, tinh tế: Miêu tả những người hoặc những thứ khiếu thẩm mỹ cao, hoặc cách ứng xử lịch thiệp.

    • Ví dụ: "Elle a un goût raffiné pour la mode." ( ấy gu thẩm mỹ thanh tao về thời trang.)
  3. Tế nhị: Sử dụng để chỉ những tình huống hoặc cách xửnhạy cảm, không thô lỗ.

    • Ví dụ: "Il a abordé le sujet de manière raffinée." (Anh ấy đã đề cập đến chủ đề một cách tế nhị.)
  4. Tinh vi: Miêu tả những phương pháp hoặc các hình thức hành động phức tạp khó hiểu.

    • Ví dụ: "Les supplices raffinés sont inacceptables." (Những hình phạt tinh vikhông thể chấp nhận.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Danh từ "raffiné": Có thể được dùng như một danh từ giống đực để chỉ người tính cách tế nhị.
    • Ví dụ: "C'est un raffiné qui sait apprécier les bonnes choses." (Đómột người tế nhị biết trân trọng những điều tốt đẹp.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Raffiner (động từ): Có nghĩatinh chế, lọc, hoặc cải thiện một cái gì đó.

    • Ví dụ: "Ils raffinent le pétrole pour en faire du carburant." (Họ tinh chế dầu để biến thành nhiên liệu.)
  • Raffinement (danh từ): Nghĩasự tinh tế, sự tinh chế hoặc sự cải tiến.

    • Ví dụ: "Le raffinement de ses manières impressionne tout le monde." (Sự tinh tế trong cách cư xử của anh ấy gây ấn tượng với tất cả mọi người.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Épuré: Nghĩathanh khiết, đơn giản không tạp chất.
  • Subtil: Nghĩatinh tế, khéo léo, thường dùng để chỉ các giác quan hoặc ý tưởng.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Avoir un goût raffiné: gu thẩm mỹ tinh tế.
  • Raffiner ses compétences: Cải thiện kỹ năng của bản thân.
Tổng kết:

Từ "raffiné" là một từ mô tả sự tinh tế, tinh chế thanh tao trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

tính từ
  1. tinh chế
    • Sucre raffiné
      đường tinh chế
  2. tinh tế, tế nhị; thanh tao
    • Goût raffiné
      thị hiếu thanh tao
  3. (nghĩa xấu) tinh vi
    • Supplices raffinés
      nhục hình tinh vi
danh từ giống đực
  1. người tế nhị

Comments and discussion on the word "raffiné"