Từ "ruffian" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là một kẻ gian manh, một tên côn đồ hoặc ma cô. Từ này thường được dùng để chỉ những người có hành vi bạo lực, bất hợp pháp hoặc có tính cách hung hãn, thường là trong bối cảnh tội phạm hoặc những hoạt động phi pháp.
Định nghĩa:
Ruffian (danh từ giống đực): Kẻ côn đồ, tên ma cô, một người có hành vi bạo lực, thường liên quan đến tội phạm.
Ví dụ sử dụng:
Dans le film, le ruffian a attaqué le héros.
Il a été arrêté par la police pour avoir été un ruffian notoire.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt với các biến thể khác:
Ruffianisme: Danh từ chỉ hành vi hoặc tính cách của một tên côn đồ, thường liên quan đến bạo lực.
Ruffianiser: Động từ có nghĩa là hành động làm cho trở thành côn đồ hoặc hung bạo.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Voyou: Cũng có nghĩa là kẻ côn đồ, thường dùng trong ngữ cảnh tương tự.
Bandit: Tương tự như "ruffian", nhưng có thể chỉ các tên tội phạm nói chung, không chỉ giới hạn trong bạo lực.
Malfrat: Cũng là một từ để chỉ những kẻ xấu, thường có liên quan đến tội phạm.
Idioms và cụm từ liên quan:
Être un ruffian: Nghĩa là "trở thành một tên côn đồ", chỉ những người có hành vi xấu.
Avoir un cœur de ruffian: Nghĩa là "có trái tim của một tên côn đồ", chỉ những người có tâm hồn tăm tối hoặc hành xử tàn nhẫn.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "ruffian", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh và mức độ nghiêm trọng của tình huống.