Characters remaining: 500/500
Translation

ruffian

/'rʌfjən/
Academic
Friendly

Từ "ruffian" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩamột kẻ gian manh, một tên côn đồ hoặc ma . Từ này thường được dùng để chỉ những người hành vi bạo lực, bất hợp pháp hoặc tính cách hung hãn, thườngtrong bối cảnh tội phạm hoặc những hoạt động phi pháp.

Định nghĩa:
  • Ruffian (danh từ giống đực): Kẻ côn đồ, tên ma , một người hành vi bạo lực, thường liên quan đến tội phạm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le film, le ruffian a attaqué le héros.

    • Trong bộ phim, tên côn đồ đã tấn công nhân vật chính.
  2. Il a été arrêté par la police pour avoir été un ruffian notoire.

    • Anh ta đã bị cảnh sát bắt đã là một tên côn đồ nổi tiếng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "ruffian" có thể được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ văn học đến hội thoại hàng ngày. Bạn có thể sử dụng từ này để mô tả không chỉ các nhân vật trong tiểu thuyết mà còn trong các tình huống thực tế.
Phân biệt với các biến thể khác:
  • Ruffianisme: Danh từ chỉ hành vi hoặc tính cách của một tên côn đồ, thường liên quan đến bạo lực.
  • Ruffianiser: Động từ có nghĩahành động làm cho trở thành côn đồ hoặc hung bạo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Voyou: Cũng có nghĩakẻ côn đồ, thường dùng trong ngữ cảnh tương tự.
  • Bandit: Tương tự như "ruffian", nhưng có thể chỉ các tên tội phạm nói chung, không chỉ giới hạn trong bạo lực.
  • Malfrat: Cũngmột từ để chỉ những kẻ xấu, thường liên quan đến tội phạm.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Être un ruffian: Nghĩa là "trở thành một tên côn đồ", chỉ những người hành vi xấu.
  • Avoir un cœur de ruffian: Nghĩa là " trái tim của một tên côn đồ", chỉ những người tâm hồn tăm tối hoặc hành xử tàn nhẫn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ruffian", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh mức độ nghiêm trọng của tình huống.

danh từ giống đực
  1. tên ma

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ruffian"