Từ "rifloir" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (masculin) và thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt là trong ngành công nghiệp chế tạo và gia công. Định nghĩa cơ bản của "rifloir" là một loại dụng cụ dùng để gia công bề mặt của vật liệu, thường là để tạo ra những đường viền hoặc phần lồi lõm trên bề mặt.
Định Nghĩa
Ví dụ Sử Dụng
"Dans l'atelier, le charpentier utilise un rifloir pour ajuster les bords des pièces en bois avant de les assembler."
(Trong xưởng, người thợ mộc sử dụng rifloir để điều chỉnh các cạnh của các mảnh gỗ trước khi lắp ráp chúng.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao
Phân Biệt Các Biến Thể
Từ "rifloir" không có nhiều biến thể khác nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, nó có thể được kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ như "rifloir à bois" (rifloir cho gỗ) hay "rifloir à métal" (rifloir cho kim loại).
Từ Gần Giống và Đồng Nghĩa
Lime (lime): Là một dụng cụ cũng dùng để gia công, nhưng thường có kích thước lớn hơn và có hình dạng khác.
Rabot (rabo): Một dụng cụ khác cũng dùng để làm phẳng bề mặt gỗ, nhưng không hoàn toàn giống với rifloir.
Idioms và Phrased Verbs
Kết Luận
Từ "rifloir" là một từ kỹ thuật rất cụ thể, thường chỉ được sử dụng trong một số lĩnh vực nhất định. Hiểu rõ cách sử dụng và ý nghĩa của nó sẽ giúp bạn có được kiến thức phong phú hơn trong ngành nghề mà bạn theo đuổi.