Characters remaining: 500/500
Translation

rifler

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "rifler" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâygiải thích ví dụ cho từng nghĩa của từ này:

1. Nghĩa chính:
  • Rifler (ngoại động từ): trong ngữ cảnh kỹ thuật, "rifler" có nghĩabào phác (gỗ) hoặc giũa phác (kim loại). Nghĩa này thường được sử dụng trong ngành chế tạo hoặc gia công vật liệu.
2. Nghĩa khác trong ngữ cảnh hàng ngày:
  • Rifler có thể mang nghĩa "đánh cắp" hoặc "lấy trộm" trong một số ngữ cảnh đời sống.
3. Các biến thể của từ:
  • Rifle: từ này có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh khác nhau, thường đề cập đến một loại vũ khí hay súng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh "rifler," không có nghĩa liên quan đến súng.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Voler: có nghĩa là "cướp" hay "đánh cắp", từ này có thể dùng thay cho "rifler" trong ngữ cảnh lấy trộm.
  • Érafler: nghĩa là "cào xước" hoặc "trầy", từ này có thể liên quan đến việc làm hỏng bề mặt của vật liệu.
5. Cụm động từ idioms:
  • Hiện tại không cụm động từ hay idioms phổ biến liên quan đến "rifler," nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều câu khác nhau để thể hiện ý nghĩa của việc bào phác hoặc lấy cắp.
6. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, khi nói về việc giũa hay bào phác, bạn có thể nói:
    • Pour obtenir une finition parfaite, il est essentiel de rifler soigneusement chaque pièce. (Để được một bề mặt hoàn hảo, điều quan trọngphải bào phác cẩn thận từng mảnh.)
Tóm lại:

Từ "rifler" có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, từ kỹ thuật đến đời sống hàng ngày.

ngoại động từ
  1. bào phác (gỗ)
  2. giũa phác (kim loại)

Comments and discussion on the word "rifler"