Characters remaining: 500/500
Translation

rollicking

/'rɔlikiɳ/
Academic
Friendly

Từ "rollicking" trong tiếng Anh một tính từ mang nghĩa "vui nhộn" hoặc "vui đùa ầm ĩ". thường được dùng để miêu tả một hoạt động, tình huống hoặc cảm xúc nào đó rất vui vẻ, đầy sức sống có thể hơi ồn ào.

Định nghĩa chi tiết
  1. Vui vẻ, hào hứng: "Rollicking" thường được sử dụng để mô tả những bữa tiệc, trò chơi hay hoạt động mọi người tham gia đều cảm thấy vui vẻ phấn khích.
  2. Khó kiểm soát: Từ này cũng có thể mang nghĩa không quy tắc, hơi lộn xộn nhưng theo cách tích cực.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • "The children had a rollicking good time at the birthday party." (Những đứa trẻ đã một thời gian vui vẻ ầm ĩ tại bữa tiệc sinh nhật.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The rollicking music at the festival made everyone want to dance." (Âm nhạc vui vẻ ầm ĩ tại lễ hội khiến mọi người muốn nhảy múa.)
    • "His rollicking tales of adventure kept the audience entertained all evening." (Những câu chuyện vui nhộn về cuộc phiêu lưu của anh ấy đã giữ cho khán giả giải trí suốt buổi tối.)
Các biến thể của từ
  • Rollick (động từ): Hành động vui vẻ, nghịch ngợm.
    • dụ: "The kids rollicked in the park all afternoon." (Những đứa trẻ đã vui đùa ầm ĩ trong công viên suốt buổi chiều.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Jovial: Vui vẻ, hài hước.
  • Boisterous: Ồn ào, náo nhiệt, thường liên quan đến sự hoạt bát.
  • Jolly: Vui vẻ, hạnh phúc.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Have a ball: một khoảng thời gian rất vui vẻ.

    • dụ: "We had a ball at the concert last night!" (Chúng tôi đã một buổi tối thật vui vẻ tại buổi hòa nhạc tối qua!)
  • Cut loose: Thoải mái, không bị ràng buộc, thường liên quan đến việc vui chơi.

    • dụ: "After a long week of work, it's nice to cut loose on the weekend." (Sau một tuần dài làm việc, thật tuyệt khi được thư giãn vào cuối tuần.)
Kết luận

Từ "rollicking" một từ thú vị để miêu tả những khoảnh khắc vui vẻ ồn ào trong cuộc sống. Khi sử dụng từ này, bạn có thể cảm nhận được sự hứng khởi năng lượng tích cực mang lại.

tính từ
  1. vui nhộn, vui đùa ầm ĩ

Similar Words

Words Mentioning "rollicking"

Comments and discussion on the word "rollicking"