Từ "rollicking" trong tiếng Anh là một tính từ mang nghĩa "vui nhộn" hoặc "vui đùa ầm ĩ". Nó thường được dùng để miêu tả một hoạt động, tình huống hoặc cảm xúc nào đó rất vui vẻ, đầy sức sống và có thể hơi ồn ào.
Định nghĩa chi tiết
Vui vẻ, hào hứng: "Rollicking" thường được sử dụng để mô tả những bữa tiệc, trò chơi hay hoạt động mà mọi người tham gia đều cảm thấy vui vẻ và phấn khích.
Khó kiểm soát: Từ này cũng có thể mang nghĩa là không có quy tắc, hơi lộn xộn nhưng theo cách tích cực.
Ví dụ sử dụng
"The rollicking music at the festival made everyone want to dance." (Âm nhạc vui vẻ ầm ĩ tại lễ hội khiến mọi người muốn nhảy múa.)
"His rollicking tales of adventure kept the audience entertained all evening." (Những câu chuyện vui nhộn về cuộc phiêu lưu của anh ấy đã giữ cho khán giả giải trí suốt buổi tối.)
Các biến thể của từ
Từ gần giống và đồng nghĩa
Jovial: Vui vẻ, hài hước.
Boisterous: Ồn ào, náo nhiệt, thường liên quan đến sự hoạt bát.
Jolly: Vui vẻ, hạnh phúc.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan
Have a ball: Có một khoảng thời gian rất vui vẻ.
Cut loose: Thoải mái, không bị ràng buộc, thường liên quan đến việc vui chơi.
Kết luận
Từ "rollicking" là một từ thú vị để miêu tả những khoảnh khắc vui vẻ và ồn ào trong cuộc sống. Khi sử dụng từ này, bạn có thể cảm nhận được sự hứng khởi và năng lượng tích cực mà nó mang lại.