Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rouillure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự gỉ, sự han
  • sự bị bệnh gỉ
  • (ngành mỏ) sự bạt vỉa than
Related search result for "rouillure"
Comments and discussion on the word "rouillure"