Giải thích từ "royalist"
"Royalist" là một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ những người ủng hộ chế độ quân chủ, tức là những người tin tưởng vào việc có một vị vua hoặc hoàng hậu lãnh đạo đất nước.
Ví dụ sử dụng:
"Although the royalists were outnumbered, their passion for the monarchy inspired many to join their cause." (Mặc dù những người theo chủ nghĩa bảo hoàng bị thiệt số, nhưng niềm đam mê của họ đối với chế độ quân chủ đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia vào sự nghiệp của họ.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Monarchist: Cũng chỉ những người ủng hộ chế độ quân chủ, tuy nhiên "monarchist" thường được sử dụng phổ biến hơn.
Aristocrat: Người thuộc tầng lớp quý tộc, có thể ủng hộ chế độ quân chủ, nhưng không nhất thiết phải là một "royalist".
Cụm từ liên quan:
Royalist movement: Phong trào bảo hoàng, chỉ những hoạt động hoặc phong trào xã hội nhằm ủng hộ chế độ quân chủ.
Royalist sentiments: Tình cảm bảo hoàng, tức là những cảm xúc hoặc suy nghĩ ủng hộ chế độ quân chủ.
Idioms và cụm động từ:
Hiện tại không có cụm từ idiom hay cụm động từ nào phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "royalist". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như "to hold royalist views" (có quan điểm bảo hoàng) khi nói về quan điểm chính trị.
Tổng kết:
Từ "royalist" không chỉ là một danh từ đơn giản, mà còn chứa đựng những giá trị lịch sử và chính trị sâu sắc.