Characters remaining: 500/500
Translation

royalist

/'rɔiəlist/
Academic
Friendly
Giải thích từ "royalist"

"Royalist" một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ những người ủng hộ chế độ quân chủ, tức là những người tin tưởng vào việc một vị vua hoặc hoàng hậu lãnh đạo đất nước.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "During the revolution, the royalists fought to keep the monarchy in power." (Trong cuộc cách mạng, những người theo chủ nghĩa bảo hoàng đã chiến đấu để giữ chế độ quân chủ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Although the royalists were outnumbered, their passion for the monarchy inspired many to join their cause." (Mặc dù những người theo chủ nghĩa bảo hoàng bị thiệt số, nhưng niềm đam mê của họ đối với chế độ quân chủ đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia vào sự nghiệp của họ.)
Các biến thể của từ:
  • Royalism (danh từ): Chủ nghĩa bảo hoàng, tức là hệ tư tưởng hoặc phong trào ủng hộ chế độ quân chủ.
    • dụ: "Royalism experienced a resurgence in the 19th century." (Chủ nghĩa bảo hoàng đã trải qua một sự phục hưng vào thế kỷ 19.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Monarchist: Cũng chỉ những người ủng hộ chế độ quân chủ, tuy nhiên "monarchist" thường được sử dụng phổ biến hơn.
  • Aristocrat: Người thuộc tầng lớp quý tộc, có thể ủng hộ chế độ quân chủ, nhưng không nhất thiết phải một "royalist".
Cụm từ liên quan:
  • Royalist movement: Phong trào bảo hoàng, chỉ những hoạt động hoặc phong trào xã hội nhằm ủng hộ chế độ quân chủ.
  • Royalist sentiments: Tình cảm bảo hoàng, tức là những cảm xúc hoặc suy nghĩ ủng hộ chế độ quân chủ.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không cụm từ idiom hay cụm động từ nào phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "royalist". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như "to hold royalist views" ( quan điểm bảo hoàng) khi nói về quan điểm chính trị.

Tổng kết:

Từ "royalist" không chỉ một danh từ đơn giản, còn chứa đựng những giá trị lịch sử chính trị sâu sắc.

danh từ
  1. người theo chủ nghĩa bảo hoàng
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà chính trị hết sức bảo thủ; người cực đoan
  3. (định ngữ) bảo hoàng

Similar Spellings

Words Containing "royalist"

Comments and discussion on the word "royalist"