Từ "râlant" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nguồn gốc từ động từ "râler", nghĩa là "càu nhàu" hoặc "phàn nàn". Khi sử dụng "râlant", người ta thường để chỉ một điều gì đó gây khó chịu, bực bội hoặc làm phiền.
Định nghĩa và sử dụng:
"Râlant" có thể miêu tả âm thanh của người bị thương thở ra tiếng ran, hoặc có thể chỉ một giọng nói mà nghe có vẻ càu nhàu, không vui vẻ.
Ví dụ: "Il a une voix râlante." (Anh ấy có một giọng nói càu nhàu.)
"C'est râlant" được sử dụng để diễn tả sự bực bội hoặc khó chịu về một tình huống nào đó.
Ví dụ: "Le temps qu'il fait aujourd'hui, c'est vraiment râlant!" (Thời tiết hôm nay thật sự làm bực mình!)
Các biến thể của từ:
Râler (động từ): Càu nhàu, phàn nàn.
Râlerie (danh từ): Sự phàn nàn, sự càu nhàu.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Mauvais: Xấu, tồi tệ (có thể biểu thị sự khó chịu).
Ennuyeux: Buồn tẻ, gây chán nản.
Các cách sử dụng nâng cao:
Thành ngữ và cụm động từ:
Râler comme un pou: Càu nhàu rất nhiều, giống như một con chấy.
Râler pour un rien: Càu nhàu về những chuyện nhỏ nhặt.
Kết luận:
Từ "râlant" không chỉ đơn thuần mô tả một âm thanh hay một giọng nói, mà còn thể hiện cảm xúc bực bội, khó chịu.