Characters remaining: 500/500
Translation

râlant

Academic
Friendly

Từ "râlant" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ động từ "râler", nghĩa là "càu nhàu" hoặc "phàn nàn". Khi sử dụng "râlant", người ta thường để chỉ một điều đó gây khó chịu, bực bội hoặc làm phiền.

Định nghĩa sử dụng:
  1. Ý nghĩa chính:

    • "Râlant" có thể miêu tả âm thanh của người bị thương thở ra tiếng ran, hoặc có thể chỉ một giọng nói nghe có vẻ càu nhàu, không vui vẻ.
    • Ví dụ: "Il a une voix râlante." (Anh ấy có một giọng nói càu nhàu.)
  2. Sử dụng thông tục:

    • "C'est râlant" được sử dụng để diễn tả sự bực bội hoặc khó chịu về một tình huống nào đó.
    • Ví dụ: "Le temps qu'il fait aujourd'hui, c'est vraiment râlant!" (Thời tiết hôm nay thật sự làm bực mình!)
Các biến thể của từ:
  • Râler (động từ): Càu nhàu, phàn nàn.

    • Ví dụ: "Elle râle tout le temps!" ( ấy càu nhàu suốt ngày!)
  • Râlerie (danh từ): Sự phàn nàn, sự càu nhàu.

    • Ví dụ: "Sa râlerie est insupportable." (Sự càu nhàu của anh ấy thật không thể chịu nổi.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mauvais: Xấu, tồi tệ (có thể biểu thị sự khó chịu).
  • Ennuyeux: Buồn tẻ, gây chán nản.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Có thể dùng "râlant" trong các câu phức tạp để thể hiện cảm xúc sâu sắc hơn.
    • Ví dụ: "Le comportement râlant de certains clients peut vraiment nuire à l'ambiance du restaurant." (Hành vi càu nhàu của một số khách hàng thực sự có thể làm hại bầu không khí của nhà hàng.)
Thành ngữ cụm động từ:
  • Râler comme un pou: Càu nhàu rất nhiều, giống như một con chấy.
  • Râler pour un rien: Càu nhàu về những chuyện nhỏ nhặt.
Kết luận:

Từ "râlant" không chỉ đơn thuần mô tả một âm thanh hay một giọng nói, mà còn thể hiện cảm xúc bực bội, khó chịu.

tính từ
  1. thở có tiếng ran
    • Blessé râlant
      người bị thương thở có tiếng ran
  2. (như) tiếng ran
    • Voix râlante
      giọng ran
    • c'est râlant
      (thông tục) thật bực mình

Comments and discussion on the word "râlant"