Characters remaining: 500/500
Translation

rộc

Academic
Friendly

Từ "rộc" trong tiếng Việt có nghĩangòi nước nhỏ nông, thường được dùng để chỉ những dòng nước, rạch, hoặc mương chiều sâu không lớn. Đây một từ mô tả về hình dáng kích thước của những con đường nước.

Định nghĩa Cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Rộc" chỉ những dòng nước nhỏ, nông, không sâu. Đây có thể các con mương, rạch, hoặc ngòi nước chảy qua, thường những đoạn nước không đủ sâu để có thể gọi là sông.
  2. dụ sử dụng:

    • "Mùa , trẻ con thường chơi đùa bên bờ rộc, nơi nước mát lạnh."
    • "Chúng tôi đi dạo bên bờ rộc, ngắm những con nhỏ bơi lội."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong văn học:

    • Từ "rộc" có thể xuất hiện trong các bài thơ hoặc truyện để tạo hình ảnh gần gũi với thiên nhiên. dụ: "Dòng rộc trôi lững lờ, mang theo kỷ niệm tuổi thơ."
  • Trong ngữ cảnh địa :

    • Có thể dùng để chỉ vị trí hoặc đặc điểm của một khu vực. dụ: "Khu vực này nổi tiếng với những rộc nhỏ chảy qua các cánh đồng xanh."
Phân biệt các biến thể:
  • "Rạch": Cũng chỉ một con nước nhỏ nhưng có thể sâu hơn một chút so với "rộc". "Rạch" thường được dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn, dụ như rạch nước chảy qua một khu vực.
  • "Mương": Có thể một dạng của "rộc", nhưng thường do con người đào được sử dụng để dẫn nước hoặc tưới tiêu.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Ngòi": Cũng chỉ một dòng nước nhỏ, tương tự như "rộc", nhưng thường được dùngmiền Bắc Việt Nam.
  • "Suối": Dùng để chỉ những dòng nước, nhưng thường dòng nước tự nhiên có thể sâu hơn so với "rộc".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "rộc", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh vùng miền, có thể sự khác biệt trong cách hiểu sử dụng từ nàycác vùng khác nhau trong Việt Nam.

  1. d. Ngòi nước nhỏ nông.

Comments and discussion on the word "rộc"