Từ "rớt" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số định nghĩa và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Rơi ra thành giọt: Nghĩa này thường dùng để chỉ những giọt nước hoặc chất lỏng chảy ra. Ví dụ: "Thương rớt nước mắt" có nghĩa là nước mắt chảy xuống.
Rơi lại sau, sót lại sau: Nghĩa này chỉ tình trạng không theo kịp hoặc bị bỏ lại. Ví dụ: "Bị rớt lại, không theo kịp đơn vị" nghĩa là không còn ở cùng nhóm hoặc không đủ khả năng để tiếp tục.
Rơi xuống, làm rơi: Nghĩa này thường dùng khi một vật bất kỳ không còn nằm trong tay hoặc vị trí ban đầu mà rơi xuống đất. Ví dụ: "Làm rớt cái bát" có nghĩa là không cầm chắc và cái bát rơi xuống.
Hỏng thi, không đỗ: Nghĩa này dùng trong ngữ cảnh học tập, khi một người không đạt yêu cầu trong kỳ thi. Ví dụ: "Thi rớt" nghĩa là không đạt điểm đủ để đỗ.
Trong đời sống hàng ngày:
Trong học tập:
Trong tình huống khác: