Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sépia
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chất mực (trong túi của con mực)
  • (hội họa) màu nâu đen; bức vẽ nâu đen
Related search result for "sépia"
  • Words pronounced/spelled similarly to "sépia"
    scopie sépia
Comments and discussion on the word "sépia"