Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sape
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (nông nghiệp) cái hái
  • (quân sự) đường hầm hào (đào để tiến gần một vị trí)
  • hầm chân tường (đào để làm đổ tường)
  • (nghĩa bóng) sự phá hoại ngầm
Related search result for "sape"
Comments and discussion on the word "sape"