Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
súng cao su
Jump to user comments
version="1.0"?>
súng cao-su dt Đồ chơi làm bằng hai dải nhỏ cao-su buộc vào hai đầu một gạc gỗ còn hai đầu thì thắt vào một miếng da để giữ hòn sỏi bắn đi: Trẻ con dùng súng cao-su bắn chim sẻ.
Related search result for
"súng cao su"
Words contain
"súng cao su"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
súng
súng ngắn
súng cao su
súng kíp
súng trường
nòng súng
nổ súng
pháo
súng cối
hỏa pháo
more...
Comments and discussion on the word
"súng cao su"