Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
súng trường
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Súng có nòng dài trang bị cho từng bộ đội: Có nhiều phát súng trường lốp đốp (Phan Tứ).
Related search result for "súng trường"
Comments and discussion on the word "súng trường"