Translation
powered by
凊 |
1. sảnh
mát mẻ |
廳 |
2. sảnh
1. phòng khách |
廰 |
3. sảnh
1. phòng khách |
厛 |
4. sảnh
1. phòng khách |
庁 |
5. sảnh
1. phòng khách |
厅 |
6. sảnh
1. phòng khách |
眚 |
7. sảnh
mắt có màng |
倩 |
8. sảnh
1. xinh đẹp |