Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. xinh đẹp
2. rể, nhà trai
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


1. xinh đẹp
2. rể, nhà trai
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)