Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

mát mẻ
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 冫 (băng)


1. phòng khách
2. chỗ quan ngồi làm việc
Số nét: 25. Loại: Phồn thể. Bộ: 广 (nghiễm)


1. phòng khách
2. chỗ quan ngồi làm việc
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 广 (nghiễm)


1. phòng khách
2. chỗ quan ngồi làm việc
Số nét: 9. Loại: Phồn thể. Bộ: 厂 (hán)


1. phòng khách
2. chỗ quan ngồi làm việc
Số nét: 5. Loại: Phồn thể. Bộ: 广 (nghiễm)


1. phòng khách
2. chỗ quan ngồi làm việc
Số nét: 4. Loại: Giản thể. Bộ: 厂 (hán)


mắt có màng
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 目 (mục)


1. xinh đẹp
2. rể, nhà trai
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)