Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sức
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt Khả năng hoạt động của người ta hoặc do tác động của vật chất: Sức ta đã mạnh, người ta đã đông (HCM); Sức này nào quản búa rìu lay (Lê Thánh-tông); Thuyền vượt lên nhờ sức gió.
  • 2 đgt Nói cấp trên truyền lệnh cho cấp dưới: Vương bèn sức cho các tù trưởng chặn các ngả đường (NgHTưởng).
Related search result for "sức"
Comments and discussion on the word "sức"