Characters remaining: 500/500
Translation

saggar

/'sægə/ Cách viết khác : (sagger) /'sægə/
Academic
Friendly

Từ "saggar" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sạp nung đồ gốm". Đây một loại vật dụng được làm từ đất sét chịu lửa, dùng để xếp các đồ gốm khi đem nung trong . Saggars giúp bảo vệ các sản phẩm gốm khỏi bị hư hại do việc tiếp xúc trực tiếp với lửa hoặc nhiệt độ cao trong quá trình nung.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The potter placed his clay pots in the saggar to protect them during firing.

    • (Người làm gốm đã đặt các cái bình đất sét của mình vào sạp nung để bảo vệ chúng trong quá trình nung.)
  2. Câu nâng cao: Using a saggar not only prevents direct contact with flames but also allows for unique atmospheric effects on the glazes.

    • (Việc sử dụng sạp nung không chỉ ngăn chặn việc tiếp xúc trực tiếp với ngọn lửa còn cho phép tạo ra các hiệu ứng khí quyển độc đáo trên lớp men.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Saggar maker: Người làm sạp nung.
  • Saggar-fired pottery: Đồ gốm được nung trong sạp nung.
Từ đồng nghĩa:
  • Kiln: Mặc dù "kiln" thường chỉ chung cho nung, nhưng trong một số ngữ cảnh đặc biệt, có thể ám chỉ đến sạp nung.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghệ thuật gốm, việc sử dụng sạp nung có thể ảnh hưởng đến màu sắc kết cấu của sản phẩm cuối cùng, điều này thường được nghiên cứu thử nghiệm bởi các nghệ nhân gốm.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "saggar" không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp, nhưng trong lĩnh vực nghệ thuật gốm, có thể gặp các cụm từ như "fire in a saggar" (nung trong sạp nung), chỉ hành động nung đồ gốm trong sạp.

Kết luận:

"Saggar" một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực gốm sứ, vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất đồ gốm.

danh từ
  1. sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "saggar"