Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
swagger
/'swægə/
Jump to user comments
danh từ
  • dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo
  • lời nói huênh hoanh khoác lác
  • vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng
  • tính hợp thời trang; vẻ bảnh bao, vẻ lịch sự
tính từ
  • (thông tục) bảnh bao
    • swagger clothes
      quần áo bảnh bao
nội động từ
  • đi đứng nghênh ngang; vênh váo
  • nói khoác lác huênh hoang
ngoại động từ
  • doạ dẫm (ai); nạt nộ (ai)
    • to swagger somebody into doing something
      doạ dẫm ai bắt làm việc gì; nạt nộ ai bắt làm việc gì
Related search result for "swagger"
Comments and discussion on the word "swagger"