Characters remaining: 500/500
Translation

saiga

/'seigə/
Academic
Friendly

Từ "saiga" trong tiếng Anh một danh từ chỉ một loại động vật, cụ thể linh dương xaiga, một loài động vật thuộc họ linh dương, thường sốngcác vùng steppes sa mạc thuộc châu Á, đặc biệt ở Kazakhstan, Nga một số khu vực khác.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Saiga (tên khoa học: Saiga tatarica) một loại linh dương đặc điểm nổi bật với cái mũi to nhô ra, giúp chúng thích nghi với điều kiện khí hậu khô nóng. Chúng thường bộ lông màu vàng nâu sống thành bầy đàn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The saiga antelope is known for its distinctive nose."

    • (Linh dương xaiga nổi tiếng với cái mũi đặc trưng của .)
  2. Câu nâng cao: "Due to habitat loss and poaching, the population of saiga antelopes has significantly declined in recent years."

    • (Do mất môi trường sống săn bắn, số lượng linh dương xaiga đã giảm đáng kể trong những năm gần đây.)
Các biến thể của từ:
  • Saiga antelope: Từ này có thể được sử dụng thay thế cho "saiga" để nhấn mạnh rằng đây một loài linh dương.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Antelope: Linh dương (tổng quát) – các loài động vật khác thuộc họ linh dương có thể được gọi chung antelope.
  • Gazelle: Một loại linh dương khác, nhưng thường nhỏ hơn nhanh nhẹn hơn so với saiga.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "saiga", bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh về bảo tồn động vật hoang dã hoặc môi trường sống.

Lưu ý:
  • Khi nói về saiga, có thể cần phân biệt với các loại linh dương khác như "gazelle" hay "deer" mỗi loại những đặc điểm môi trường sống khác nhau.
danh từ
  1. (động vật học) linh dương Xaiga

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "saiga"