Characters remaining: 500/500
Translation

sag

/sæg/
Academic
Friendly

Từ "sag" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng cả như danh từ động từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "sag" cùng với dụ cách sử dụng:

Định nghĩa
  1. Danh từ:

    • Sự lún xuống, sự võng xuống: "Sag" có thể chỉ tình trạng một vật đó bị lún xuống hoặc võng xuống do trọng lượng hoặc áp lực.
    • Sự cong xuống, sự chùng (dây): Khi một dây hoặc vật đó bị kéo căng quá mức, có thể bị chùng hoặc võng xuống.
    • (Thương nghiệp) sự sụt giá, sự hạ giá: "Sag" cũng có thể ám chỉ việc giá cả giảm sút trong thị trường.
  2. Động từ:

    • Làm lún xuống, làm võng xuống: Khi một vật bị tác động bởi trọng lực, có thể nói rằng "sags".
    • Làm cong xuống, làm chùng: Tương tự, một dây căng có thể "sag" khi bị kéo quá mức.
    • Nội động từ: "Sag" có thể diễn tả việc một vật tự động bị lún xuống hoặc võng xuống không tác động ngoại lực.
dụ sử dụng
  1. Danh từ:

    • "The sag in the middle of the rope made it difficult to climb." (Sự chùnggiữa dây khiến việc leo trèo trở nên khó khăn.)
    • "There was a noticeable sag in the roof after the heavy rain." ( một sự lún rõ rệtmái nhà sau cơn mưa lớn.)
  2. Động từ:

    • "The old sofa tends to sag in the middle." (Chiếc ghế sofa thường bị lúngiữa.)
    • "The rope sags under the weight of the heavy load." (Dây bị chùng xuống dưới trọng lượng của hàng hóa nặng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Sử dụng trong thương mại: "The stock prices began to sag after the negative report." (Giá cổ phiếu bắt đầu giảm sau báo cáo tiêu cực.)
  • Sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc: "After the bad news, her spirits began to sag." (Sau tin xấu, tinh thần của ấy bắt đầu sa sút.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa: droop, sink, slump.
  • Từ gần giống: bend, bow, lean.
Một số thành ngữ cụm động từ
  • To sag under pressure: Nghĩa chịu áp lực quá mức bắt đầu lún xuống hoặc không thể đứng vững.
  • Sagging spirits: Tinh thần sa sút, không còn phấn chấn như trước.
Chú ý
  • "Sag" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật (như dây, ghế) đến ngữ cảnh tâm lý (tinh thần, sức khỏe).
  • Khi sử dụng từ "sag", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của từ trong câu.
danh từ
  1. sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống
  2. sự chùng (dây)
  3. (thương nghiệp) sự sụt giá, sự hạ giá
  4. (hàng hải) sự trôi giạt về phía dưới gió
ngoại động từ
  1. làm lún xuống, làm võng xuống; làm cong xuống
  2. làm chùng
nội động từ
  1. lún xuống, võng xuống; cong xuống
  2. nghiêng hẳn về một bên, lệch hẳn về một bên
    • gate sags
      cửa bị nghiêng hẳn về một bên
  3. dãn ra, chùng
    • stretched rope sags
      dây căng chùng lại
  4. (thương nghiệp) hạ giá, xuống giá
  5. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sút kém (tinh thần, sức khoẻ...)
    • hải to sag to leeward
      trôi giạt về phía dưới gió

Comments and discussion on the word "sag"