Từ "sag" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng cả như danh từ và động từ. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "sag" cùng với ví dụ và cách sử dụng:
Định nghĩa
Sự lún xuống, sự võng xuống: "Sag" có thể chỉ tình trạng một vật gì đó bị lún xuống hoặc võng xuống do trọng lượng hoặc áp lực.
Sự cong xuống, sự chùng (dây): Khi một dây hoặc vật gì đó bị kéo căng quá mức, nó có thể bị chùng hoặc võng xuống.
(Thương nghiệp) sự sụt giá, sự hạ giá: "Sag" cũng có thể ám chỉ việc giá cả giảm sút trong thị trường.
Làm lún xuống, làm võng xuống: Khi một vật bị tác động bởi trọng lực, có thể nói rằng nó "sags".
Làm cong xuống, làm chùng: Tương tự, một dây căng có thể "sag" khi nó bị kéo quá mức.
Nội động từ: "Sag" có thể diễn tả việc một vật tự động bị lún xuống hoặc võng xuống mà không có tác động ngoại lực.
Ví dụ sử dụng
"The sag in the middle of the rope made it difficult to climb." (Sự chùng ở giữa dây khiến việc leo trèo trở nên khó khăn.)
"There was a noticeable sag in the roof after the heavy rain." (Có một sự lún rõ rệt ở mái nhà sau cơn mưa lớn.)
Cách sử dụng nâng cao
Sử dụng trong thương mại: "The stock prices began to sag after the negative report." (Giá cổ phiếu bắt đầu giảm sau báo cáo tiêu cực.)
Sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc: "After the bad news, her spirits began to sag." (Sau tin xấu, tinh thần của cô ấy bắt đầu sa sút.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa: droop, sink, slump.
Từ gần giống: bend, bow, lean.
Một số thành ngữ và cụm động từ
To sag under pressure: Nghĩa là chịu áp lực quá mức và bắt đầu lún xuống hoặc không thể đứng vững.
Sagging spirits: Tinh thần sa sút, không còn phấn chấn như trước.
Chú ý
"Sag" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý (như dây, ghế) đến ngữ cảnh tâm lý (tinh thần, sức khỏe).
Khi sử dụng từ "sag", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ trong câu.