Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
salvateur
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) cứu nguy
    • Mesures salvatrices
      biện pháp cứu nguy
danh từ giống đực
  • (văn học) người cứu nguy
Related words
Related search result for "salvateur"
Comments and discussion on the word "salvateur"