Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sameness
/'seimnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính đều đều, tính đơn điệu
  • tính không thay đổi, tính giống nhau, tính như nhau, tính cũng thế
Related words
Related search result for "sameness"
Comments and discussion on the word "sameness"