Characters remaining: 500/500
Translation

sanctified

/'sæɳktifaid/
Academic
Friendly

Từ "sanctified" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "đã được thánh hóa" hoặc "đã được làm cho trở nên linh thiêng". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, ám chỉ việc làm cho một điều đó trở nên thiêng liêng hoặc được công nhận giá trị cao cả.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Thánh hóa: Khi một thứ đó được coi thiêng liêng hoặc được chỉ định cho một mục đích tôn giáo.

    • dụ: "The priest sanctified the water before the baptism." (Người linh mục đã thánh hóa nước trước khi làm lễ rửa tội.)
  2. Công nhận giá trị: Trong một số trường hợp, "sanctified" có thể chỉ việc công nhận giá trị hoặc sự quan trọng của một điều đó.

    • dụ: "Their love was sanctified by years of commitment." (Tình yêu của họ đã được thánh hóa bởi nhiều năm cam kết.)
Biến thể của từ:
  • Sanctify (động từ): hình thức gốc của từ "sanctified". Nghĩa thánh hóa, làm cho thiêng liêng.

    • dụ: "The ceremony sanctifies the union of two people." (Lễ nghi thánh hóa sự kết hợp của hai người.)
  • Sanctification (danh từ): Quá trình thánh hóa.

    • dụ: "Sanctification is an important concept in many religions." (Thánh hóa một khái niệm quan trọng trong nhiều tôn giáo.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Consecrated: Cũng nghĩa đã được thánh hóa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo.
  • Hallowed: Có nghĩa được tôn kính, thường liên quan đến việc tôn vinh một nơi chốn hoặc một sự kiện.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Sanctimonious: Từ này có nghĩa tiêu cực hơn, chỉ những người có vẻ như thánh thiện hoặc cao quý nhưng thực tế lại không như vậy.
    • dụ: "His sanctimonious attitude made him unpopular among his peers." (Thái độ thánh thiện giả tạo của anh ta đã khiến anh ta không được lòng bạn bè.)
Lưu ý:
  • "Sanctified" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiêm túc hơn, đặc biệt liên quan đến tôn giáo hoặc đạo đức.
  • Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm.
tính từ
  1. đã được thánh hoá; đã được đưa vào đạo thánh
  2. (như) sanctimonious

Similar Words

Words Containing "sanctified"

Comments and discussion on the word "sanctified"