Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sanctified
/'sæɳktifaid/
Jump to user comments
tính từ
  • đã được thánh hoá; đã được đưa vào đạo thánh
  • (như) sanctimonious
Related words
Related search result for "sanctified"
Comments and discussion on the word "sanctified"